logo
  • Thạc sĩ Bác sĩ
  • Vũ Công Thắng
  • Chăm con đơn giản cùng BS Thắng

Vì sao trẻ em bị tiểu ra máu? Dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý

Tiểu ra máu (hematuria) ở trẻ em là tình trạng nước tiểu có lẫn máu, có thể nhìn thấy bằng mắt thường (tiểu máu đại thể) hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm (tiểu máu vi thể). Đây là một dấu hiệu bất thường khiến nhiều cha mẹ lo lắng, vì nó có thể liên quan đến các vấn đề từ lành tính đến nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu nguy hiểm của tiểu ra máu sẽ giúp cha mẹ nhận biết kịp thời và đưa trẻ đi khám khi cần thiết. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về lý do trẻ em bị tiểu ra máu, các dấu hiệu cần lưu ý, và cách xử lý phù hợp để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.

1. Nguyên nhân gây tiểu ra máu ở trẻ em

Tiểu ra máu là tình trạng có hồng cầu trong nước tiểu, khiến nước tiểu có màu hồng, đỏ, hoặc nâu, hoặc chỉ được phát hiện qua xét nghiệm. Ở trẻ em, tiểu ra máu có thể xuất hiện tạm thời hoặc kéo dài, tùy thuộc vào nguyên nhân. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ sơ sinh đến trẻ vị thành niên. Mặc dù một số trường hợp là lành tính, tiểu ra máu cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng ở thận, bàng quang, hoặc đường tiết niệu. Vì vậy, việc theo dõi và đánh giá sớm là rất quan trọng.

1.1. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)

Nhiễm trùng đường tiết niệu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiểu ra máu ở trẻ em. Vi khuẩn, thường là E. coli, xâm nhập vào niệu đạo, bàng quang, hoặc thận, gây viêm và kích ứng niêm mạc, dẫn đến máu trong nước tiểu. Trẻ bị UTI thường có các triệu chứng như tiểu đau, tiểu rắt, sốt, hoặc đau bụng dưới. Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu có thể không rõ ràng, chỉ biểu hiện qua quấy khóc hoặc tiểu ra máu.

Nhiễm trùng đường tiết niệu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiểu ra máu ở trẻ em

1.2. Sỏi thận hoặc sỏi tiết niệu

Mặc dù hiếm gặp ở trẻ em, sỏi thận hoặc sỏi tiết niệu có thể gây tiểu ra máu do làm tổn thương niêm mạc đường tiết niệu khi di chuyển. Sỏi hình thành từ các khoáng chất như canxi, oxalate, hoặc axit uric, thường liên quan đến chế độ ăn uống, mất nước, hoặc yếu tố di truyền. Trẻ bị sỏi có thể kêu đau dữ dội ở vùng bụng hoặc hông, kèm theo tiểu máu hoặc tiểu đục.

1.3. Chấn thương hoặc kích ứng

Chấn thương ở vùng bụng, hông, hoặc cơ quan tiết niệu do té ngã, tai nạn, hoặc vận động mạnh có thể gây tiểu ra máu. Ngoài ra, kích ứng từ việc sử dụng tã không thoáng khí, vệ sinh không đúng cách, hoặc tiếp xúc với hóa chất (như xà phòng mạnh) cũng có thể làm tổn thương niệu đạo, dẫn đến máu trong nước tiểu.

1.4. Bệnh lý ở thận

Một số bệnh lý ở thận, như viêm cầu thận, hội chứng thận hư, hoặc bệnh thận đa nang, có thể gây tiểu ra máu. Viêm cầu thận, thường xảy ra sau nhiễm liên cầu khuẩn (như viêm họng hoặc viêm da), làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến máu trong nước tiểu. Các bệnh này thường kèm theo phù, tăng huyết áp, hoặc giảm lượng nước tiểu.

1.5. Rối loạn di truyền hoặc bẩm sinh

Các rối loạn di truyền như bệnh Alport (ảnh hưởng đến màng cầu thận) hoặc dị tật bẩm sinh ở đường tiết niệu (như hẹp niệu quản) có thể gây tiểu ra máu. Những trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh thận hoặc dị tật tiết niệu có nguy cơ cao hơn.

2. Dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý

Mặc dù một số trường hợp tiểu ra máu là lành tính, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay nếu nhận thấy các dấu hiệu sau:

  • Nước tiểu màu đỏ tươi, nâu, hoặc có cục máu đông: Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương nghiêm trọng ở đường tiết niệu.

  • Đau khi tiểu hoặc đau bụng dữ dội: Thường liên quan đến nhiễm trùng, sỏi, hoặc chấn thương.

  • Sốt cao hoặc mệt mỏi: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng toàn thân hoặc viêm cầu thận.

  • Phù nề: Sưng ở mặt, mắt cá chân, hoặc tay có thể liên quan đến bệnh thận.

  • Giảm lượng nước tiểu hoặc không đi tiểu: Cảnh báo vấn đề nghiêm trọng ở thận hoặc đường tiết niệu.

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh thận: Tăng nguy cơ các bệnh lý di truyền như bệnh Alport.

  • Tiểu máu kéo dài hoặc tái phát: Cần được đánh giá kỹ để loại trừ các bệnh lý mạn tính.

3. Cách xử lý khi trẻ bị tiểu ra máu

3.1. Tham khảo ý kiến bác sĩ

Nếu trẻ bị tiểu ra máu, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc tiết niệu để được chẩn đoán chính xác. Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm như:

Nếu trẻ bị tiểu ra máu, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán chính xác

  • Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện hồng cầu, vi khuẩn, hoặc protein bất thường.

  • Siêu âm thận và bàng quang: Kiểm tra sỏi, dị tật, hoặc bất thường cấu trúc.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng thận và các dấu hiệu viêm.

  • Chụp CT hoặc MRI: Được sử dụng trong các trường hợp phức tạp để đánh giá chi tiết.

3.2. Điều trị theo nguyên nhân

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, thường kéo dài 7-14 ngày. Cha mẹ cần cho trẻ uống đủ nước để hỗ trợ đào thải vi khuẩn.

  • Sỏi thận: Tùy thuộc vào kích thước sỏi, bác sĩ có thể đề xuất uống nhiều nước, dùng thuốc làm tan sỏi, hoặc can thiệp phẫu thuật nếu sỏi lớn.

  • Bệnh lý thận: Các bệnh như viêm cầu thận hoặc hội chứng thận hư có thể cần dùng thuốc chống viêm, corticosteroid, hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Trẻ cần được theo dõi lâu dài.

  • Chấn thương: Nghỉ ngơi và theo dõi là chính, nhưng nếu tổn thương nghiêm trọng, trẻ có thể cần phẫu thuật.

3.3. Chăm sóc tại nhà

  • Bù nước: Cho trẻ uống đủ nước để làm loãng nước tiểu, giảm kích ứng đường tiết niệu và hỗ trợ đào thải vi khuẩn hoặc sỏi nhỏ.

  • Vệ sinh đúng cách: Hướng dẫn trẻ vệ sinh vùng kín từ trước ra sau, đặc biệt ở bé gái, để tránh nhiễm trùng. Thay tã thường xuyên cho trẻ sơ sinh.

  • Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm mặn hoặc chứa oxalate (như rau bina, chocolate) để giảm nguy cơ hình thành sỏi. Tránh thực phẩm gây đổi màu nước tiểu để không nhầm lẫn với tiểu máu.

  • Nghỉ ngơi: Hạn chế trẻ vận động mạnh trong giai đoạn điều trị để tránh làm nặng thêm tổn thương.

3.4. Theo dõi và tái khám

Cha mẹ nên ghi lại tần suất, màu sắc nước tiểu, và các triệu chứng kèm theo để cung cấp thông tin cho bác sĩ. Tái khám theo lịch để đảm bảo tình trạng được kiểm soát và không tái phát.

Tiểu ra máu ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân, từ nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm cầu thận hoặc rối loạn di truyền. Mặc dù một số trường hợp là lành tính, cha mẹ không nên chủ quan, đặc biệt khi trẻ có các dấu hiệu nguy hiểm như sốt, đau, hoặc phù. Việc đưa trẻ đi khám sớm, kết hợp với chăm sóc tại nhà như bù nước, vệ sinh đúng cách, và theo dõi sát sao, sẽ giúp xử lý tình trạng hiệu quả. Với sự quan tâm và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ, cha mẹ có thể giúp trẻ nhanh chóng hồi phục và duy trì sức khỏe tiết niệu lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Fanpage của Dr Thắng

1. Ths. BS Vũ Công Thắng :

https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN

2. Bác sĩ Thắng: 

https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN

3. Bác sĩ Vũ Công Thắng: 

https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN

  • Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)
  • Địa chỉ phòng khám: phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Hoàng Ngân, Cầu Giấy, Hà Nội. 
  • Thời gian làm việc: sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.
  • Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699