1. Nhịp thở bình thường ở trẻ nhỏ là như thế nào?
Trước khi tìm hiểu về nhịp thở bất thường, ba mẹ cần hiểu rõ nhịp thở bình thường của trẻ. Nhịp thở của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khác với người lớn, thường nhanh hơn và có thể thay đổi tùy theo trạng thái như khi ngủ, bú, hoặc khóc. Một số đặc điểm của nhịp thở bình thường bao gồm:
-
Tần số thở: Trẻ sơ sinh thở từ 30-60 lần mỗi phút khi nghỉ ngơi, và có thể chậm lại khi ngủ (khoảng 20-40 lần mỗi phút). Trẻ lớn hơn (1-3 tuổi) thở khoảng 20-30 lần mỗi phút khi nghỉ.
-
Tính đều đặn: Nhịp thở của trẻ có thể không đều hoàn toàn, đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Thỉnh thoảng trẻ có thể ngừng thở ngắn (dưới 10 giây) khi ngủ, được gọi là "thở chu kỳ," và điều này thường vô hại.
-
Âm thanh khi thở: Nhịp thở bình thường của trẻ thường êm, không có tiếng khò khè, rít, hoặc ồn ào.
Ba mẹ có thể quan sát nhịp thở của trẻ bằng cách đặt tay nhẹ lên ngực hoặc bụng trẻ, hoặc nhìn chuyển động của lồng ngực khi trẻ ngủ. Hiểu rõ đặc điểm này sẽ giúp ba mẹ dễ dàng nhận biết khi có dấu hiệu bất thường.
Ba mẹ có thể quan sát nhịp thở của trẻ bằng cách đặt tay nhẹ lên ngực hoặc bụng trẻ
2. Các dấu hiệu nhịp thở bất thường ở trẻ nhỏ
Nhịp thở bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe, từ nhẹ như cảm lạnh đến nghiêm trọng như viêm phổi hoặc suy hô hấp. Dưới đây là những dấu hiệu ba mẹ cần lưu ý:
2.1. Thở nhanh hoặc chậm bất thường
-
Thở nhanh (tachypnea): Nếu trẻ thở quá nhanh so với mức bình thường (trên 60 lần/phút ở trẻ sơ sinh hoặc trên 40 lần/phút ở trẻ 1-3 tuổi khi nghỉ), đây có thể là dấu hiệu của sốt, nhiễm trùng đường hô hấp, hoặc thiếu oxy.
-
Thở chậm (bradypnea): Thở quá chậm, đặc biệt kèm theo mệt mỏi hoặc lơ mơ, có thể là dấu hiệu của rối loạn thần kinh hoặc suy hô hấp.
2.2. Ngừng thở kéo dài
Ngừng thở (apnea) kéo dài hơn 15-20 giây, đặc biệt nếu trẻ có biểu hiện tím tái hoặc lờ đờ, là một dấu hiệu nguy hiểm. Đây có thể là triệu chứng của hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) hoặc các vấn đề thần kinh, cần được xử lý ngay lập tức.
2.3. Tiếng thở bất thường
-
Thở khò khè: Tiếng thở rít hoặc khò khè thường xuất hiện khi đường thở bị thu hẹp, có thể do viêm tiểu phế quản, hen suyễn, hoặc dị vật trong đường thở.
-
Thở rít: Tiếng rít cao khi hít vào có thể liên quan đến viêm thanh quản hoặc dị vật.
-
Thở ồn ào hoặc có tiếng rên: Tiếng rên khi thở ra hoặc thở ồn ào có thể là dấu hiệu của viêm phổi hoặc tắc nghẽn đường thở.
2.4. Co kéo cơ hô hấp
Khi trẻ gặp khó khăn trong việc thở, ba mẹ có thể nhận thấy các dấu hiệu co kéo cơ hô hấp, bao gồm:
-
Lõm vùng xương ức hoặc xương sườn khi trẻ hít vào.
-
Phồng cánh mũi khi thở (dấu hiệu trẻ đang cố gắng lấy oxy).
-
Co kéo cơ ở cổ hoặc vai khi trẻ thở gắng sức.
2.5. Tím tái hoặc thay đổi màu da
Tím tái ở môi, lưỡi, hoặc móng tay là dấu hiệu nghiêm trọng, cho thấy trẻ không nhận đủ oxy. Đây là tình trạng khẩn cấp, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay.
3. Ba mẹ nên làm gì khi nhận thấy nhịp thở bất thường?
Quan sát và ghi nhận các triệu chứng là bước đầu tiên quan trọng. Ba mẹ nên đếm số lần thở của trẻ trong một phút khi trẻ ở trạng thái nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi ngủ hoặc nằm yên. Sử dụng đồng hồ để đo chính xác tần số thở và so sánh với mức bình thường (30-60 lần/phút ở trẻ sơ sinh, 20-30 lần/phút ở trẻ 1-3 tuổi). Ngoài ra, hãy ghi lại các triệu chứng kèm theo như sốt, ho, tím tái, co kéo cơ hô hấp, hoặc tiếng thở bất thường (như khò khè, rít). Việc ghi nhận thời điểm xảy ra vấn đề, chẳng hạn như sau khi bú, khi ngủ, hay khi trẻ hoạt động, sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.
Cha mẹ cần quan sát và đếm nhịp thở của trẻ để nhận biết dấu hiệu bất thường
Xử lý ban đầu tại nhà có thể giúp cải thiện tình trạng trong các trường hợp nhẹ. Nếu trẻ có dấu hiệu nghẹt mũi, ba mẹ có thể sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ mũi, giúp làm sạch đường thở và hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn. Đặt trẻ ở tư thế thoải mái, chẳng hạn như nằm nghiêng với đầu hơi ngửa, để đảm bảo đường thở thông thoáng. Tránh để trẻ tiếp xúc với không khí lạnh hoặc ủ trẻ quá kín, vì điều này có thể làm nặng thêm tình trạng khó thở. Nếu trẻ sốt, ba mẹ có thể sử dụng paracetamol theo liều lượng được bác sĩ chỉ định để hạ sốt và giúp trẻ dễ chịu hơn.
Đưa trẻ đến bác sĩ là bước cần thiết khi tình trạng nghiêm trọng hoặc kéo dài. Nếu trẻ có các dấu hiệu như ngừng thở quá 15 giây, tím tái, co kéo cơ hô hấp mạnh, hoặc trở nên lờ đờ, ba mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Đây là những dấu hiệu khẩn cấp, có thể liên quan đến suy hô hấp hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. Đối với các triệu chứng nhẹ hơn, chẳng hạn như thở khò khè hoặc ho kéo dài, ba mẹ nên đưa trẻ đi khám trong vòng 24-48 giờ để được đánh giá và điều trị kịp thời. Khi đi khám, hãy cung cấp đầy đủ thông tin về các triệu chứng và thời điểm xảy ra để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán.
Nhận biết nhịp thở bất thường ở trẻ nhỏ là kỹ năng quan trọng mà mọi ba mẹ cần nắm vững. Việc quan sát kỹ lưỡng, hiểu rõ các dấu hiệu bất thường, và xử lý kịp thời có thể giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ. Ba mẹ nên giữ bình tĩnh, theo dõi trẻ cẩn thận, và không ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ y tế khi cần thiết. Bên cạnh đó, việc duy trì môi trường sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ các vấn đề hô hấp ở trẻ. Sức khỏe của trẻ luôn là ưu tiên hàng đầu, và sự quan tâm của ba mẹ là yếu tố quyết định để trẻ phát triển khỏe mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Fanpage của Dr Thắng
1. Ths. BS Vũ Công Thắng :
https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN
2. Bác sĩ Thắng:
https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN
3. Bác sĩ Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN
- Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)
- Địa chỉ phòng khám: phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Hoàng Ngân, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Thời gian làm việc: sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.
- Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699