logo
  • Thạc sĩ Bác sĩ
  • Vũ Công Thắng
  • Chăm con đơn giản cùng BS Thắng

Cách nhận biết viêm họng do vi khuẩn hay virus: Phân biệt để tránh dùng kháng sinh sai cách

Viêm họng là một trong những bệnh lý đường hô hấp phổ biến nhất ở trẻ em, là nguyên nhân hàng đầu khiến cha mẹ phải đưa con đến phòng khám nhi khoa. Tuy nhiên, đứng trước tình trạng con sốt cao, kêu đau cổ họng và bỏ ăn, tâm lý chung của rất nhiều phụ huynh là lo lắng và muốn con khỏi bệnh thật nhanh. Điều này dẫn đến một thói quen tai hại là tự ý ra hiệu thuốc mua kháng sinh cho trẻ uống ngay khi thấy con chớm đau họng mà không cần biết nguyên nhân thực sự là gì. Thực tế, không phải mọi trường hợp viêm họng đều cần đến kháng sinh. Việc lạm dụng loại thuốc này không những không giúp trẻ khỏi bệnh nhanh hơn (nếu nguyên nhân là virus) mà còn gây ra tình trạng kháng thuốc nguy hiểm, làm suy yếu hệ miễn dịch và gây hại cho gan thận của trẻ. Chìa khóa để điều trị an toàn và hiệu quả nằm ở việc phân biệt chính xác: cơn đau họng này là do virus hay vi khuẩn gây ra?

1. Viêm họng: Một triệu chứng, hai thủ phạm hoàn toàn khác biệt

Để tránh dùng thuốc sai, trước hết cha mẹ cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Viêm họng là tình trạng niêm mạc họng và các tổ chức xung quanh (như amidan) bị sưng viêm, tấy đỏ. Tuy nhiên, "kẻ chủ mưu" đứng sau tình trạng này có thể thuộc hai nhóm đối tượng hoàn toàn khác nhau về cấu trúc sinh học và cách tiêu diệt: đó là virus và vi khuẩn. Theo thống kê y khoa, có đến 70-80% các trường hợp viêm họng ở trẻ em là do virus gây ra (phổ biến nhất là Rhinovirus, Adenovirus, virus cúm...). Trong những trường hợp này, kháng sinh hoàn toàn vô tác dụng, bởi kháng sinh chỉ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, không thể giết chết virus.

Có đến 70-80% các trường hợp viêm họng ở trẻ em là do virus gây ra

Ngược lại, chỉ có khoảng 20-30% trường hợp viêm họng là do vi khuẩn, trong đó nguy hiểm và phổ biến nhất là Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus). Viêm họng do vi khuẩn đòi hỏi phải được điều trị bằng kháng sinh đủ liều và đủ thời gian để tiêu diệt mầm bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như thấp tim, viêm cầu thận hay áp xe quanh amidan. Như vậy, ranh giới giữa việc "cần dùng" và "không được dùng" kháng sinh phụ thuộc hoàn toàn vào tác nhân gây bệnh. Việc nhầm lẫn giữa hai loại này chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh đang báo động hiện nay.

2. Nhận diện viêm họng do Virus: Khi kháng sinh là "kẻ dư thừa"

Viêm họng do virus thường không đi một mình mà là một phần của bệnh cảnh nhiễm trùng đường hô hấp trên tổng thể (thường gọi là cảm lạnh hoặc cảm cúm). Dấu hiệu nhận biết đặc trưng nhất của viêm họng do virus là sự xuất hiện kèm theo của các triệu chứng cảm lạnh. Khi quan sát, cha mẹ sẽ thấy trẻ không chỉ kêu đau họng mà còn bị chảy nước mũi (trong hoặc đục), nghẹt mũi, hắt hơi liên tục và ho nhiều. Ho là phản xạ để tống xuất dịch nhầy từ mũi chảy xuống họng. Ngoài ra, trẻ có thể bị viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt, ghèn mắt), khàn tiếng hoặc tiêu chảy nhẹ.

Về mặt quan sát thực thể, khi soi đèn vào họng bé, cha mẹ sẽ thấy niêm mạc họng đỏ rực, sưng nề nhưng thường không có các chấm mủ trắng. Cơn sốt trong viêm họng do virus có thể dao động từ nhẹ đến cao, nhưng thường trẻ vẫn giữ được vẻ mặt linh hoạt khi hạ sốt, không quá lờ đờ nhiễm độc. Một đặc điểm quan trọng nữa là bệnh thường khởi phát từ từ và các triệu chứng sẽ tự thuyên giảm dần sau 3-5 ngày mà không cần điều trị đặc hiệu. Trong trường hợp này, việc dùng kháng sinh là hoàn toàn vô nghĩa, thậm chí gây hại vì tiêu diệt các vi khuẩn có lợi trong cơ thể bé.

3. Nhận diện viêm họng do Vi khuẩn: Khi kháng sinh là "vũ khí" cần thiết

Khác với sự "ồn ào" của virus với hàng loạt triệu chứng sổ mũi, hắt hơi, viêm họng do vi khuẩn (đặc biệt là liên cầu khuẩn) thường tấn công trực diện và khu trú chủ yếu tại vùng họng với các triệu chứng rất đặc hiệu. Dấu hiệu quan trọng nhất để phân biệt là sự vắng mặt của các triệu chứng cảm lạnh. Tức là, trẻ bị viêm họng do vi khuẩn thường không ho, không sổ mũi, không hắt hơi. Thay vào đó, bệnh thường khởi phát rất đột ngột và rầm rộ. Trẻ đang chơi bình thường bỗng nhiên sốt cao vọt lên 39-40 độ C, mệt mỏi, lừ đừ, môi khô, lưỡi bẩn và hơi thở có mùi hôi khó chịu.

Dấu hiệu tại chỗ cũng rất rõ ràng. Trẻ thường kêu đau họng dữ dội, đau nhói lên tai khi nuốt, dẫn đến tình trạng bỏ ăn, bỏ bú vì sợ đau. Khi cha mẹ yêu cầu bé há miệng để kiểm tra, có thể thấy hai khối amidan sưng to, đỏ thẫm và đặc biệt là sự xuất hiện của các chấm mủ trắng hoặc mảng bám màu trắng/vàng trên bề mặt amidan và thành họng. Đây là dấu hiệu điển hình của nhiễm khuẩn. Ngoài ra, hạch ở vùng góc hàm hoặc dưới cằm của trẻ thường sưng to và đau khi chạm vào. Một số trẻ có thể bị nôn trớ hoặc đau bụng quanh rốn (do phản ứng hạch mạc treo ruột). Nếu thấy tổ hợp các dấu hiệu: Sốt cao đột ngột + Đau họng dữ dội + Có mủ trắng + Hạch cổ sưng đau + KHÔNG ho/sổ mũi, thì khả năng rất cao là trẻ đã bị viêm họng do vi khuẩn.

4. Phân biệt chi tiết: Viêm họng do Virus và Vi khuẩn

Để giúp cha mẹ dễ dàng đối chiếu và nhận định tình trạng của con, dưới đây là bảng so sánh tóm tắt các đặc điểm lâm sàng quan trọng nhất giữa hai loại bệnh lý này:

 

Đặc điểm

Viêm họng do Virus (Thường gặp)

Viêm họng do Vi khuẩn (Liên cầu khuẩn)

Khởi phát

Từ từ, triệu chứng tăng dần.

Đột ngột, rầm rộ.

Triệu chứng cảm lạnh

Có: Ho, sổ mũi, hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mắt.

Không: Thường không ho, không sổ mũi.

Sốt

Sốt nhẹ hoặc cao, nhưng hạ sốt trẻ chơi ngoan.

Thường sốt rất cao (39-40 độ C), trẻ mệt mỏi, lừ đừ.

Quan sát họng

Họng đỏ rực, sưng nề, không có mủ.

Amidan sưng to, đỏ thẫm, có chấm mủ trắng hoặc mảng trắng.

Hạch cổ

Hạch có thể sưng nhẹ nhưng ít đau.

Hạch góc hàm sưng to, đau nhiều khi chạm vào.

Các dấu hiệu khác

Khàn tiếng, viêm kết mạc mắt, tiêu chảy.

Đau đầu dữ dội, nôn trớ, đau bụng, hơi thở hôi, lưỡi bẩn.

Độ tuổi phổ biến

Mọi lứa tuổi (rất hay gặp ở trẻ dưới 3 tuổi).

Thường gặp ở trẻ từ 5-15 tuổi (hiếm gặp ở trẻ dưới 3 tuổi).

 

5. Hướng xử lý đúng và lời khuyên cho cha mẹ

Sau khi đã sơ bộ nhận định được tình trạng của con dựa trên bảng phân biệt trên, cha mẹ cần có hướng xử lý phù hợp. Nếu các dấu hiệu nghiêng về viêm họng do virus (có kèm ho, sổ mũi, mắt đỏ), cha mẹ hãy bình tĩnh chăm sóc con tại nhà mà chưa cần vội dùng kháng sinh. Mục tiêu điều trị lúc này là giảm nhẹ triệu chứng để con dễ chịu hơn trong khi chờ hệ miễn dịch tự tiêu diệt virus. Hãy cho trẻ nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm, súc miệng nước muối sinh lý, dùng thuốc hạ sốt Paracetamol khi trẻ sốt cao trên 38.5 độ C và ăn các món lỏng, mềm, dễ nuốt.

Tuy nhiên, nếu trẻ có các dấu hiệu nghi ngờ viêm họng do vi khuẩn, hoặc cha mẹ không chắc chắn về nhận định của mình, việc đưa trẻ đến cơ sở y tế là bắt buộc. Tại đây, bác sĩ không chỉ khám lâm sàng mà còn có thể thực hiện xét nghiệm công thức máu hoặc test nhanh liên cầu khuẩn để có chẩn đoán xác định. Nếu đúng là nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh. Lúc này, nhiệm vụ của cha mẹ là tuân thủ tuyệt đối phác đồ: uống đúng thuốc, đủ liều và đủ thời gian (thường là 7-10 ngày), ngay cả khi trẻ đã hết sốt sau 2 ngày uống thuốc. Việc tự ý ngưng thuốc sớm sẽ khiến vi khuẩn không bị tiêu diệt hết, dẫn đến tái phát và kháng thuốc.

Cha mẹ cần cho con đi khám nếu thấy có biểu hiện bất thường

Bên cạnh đó, cần đưa trẻ đi khám ngay lập tức nếu bệnh diễn biến nặng bất kể nguyên nhân là gì. Đó là khi trẻ có biểu hiện khó thở, thở rít, chảy nước dãi liên tục (do không nuốt được), không thể mở to miệng, cổ sưng bạnh ra hoặc sốt cao liên tục không hạ sau 48 giờ. Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng như áp xe quanh amidan hoặc viêm nắp thanh quản, đe dọa tắc nghẽn đường thở.

Phân biệt viêm họng do vi khuẩn và virus không phải để cha mẹ tự làm bác sĩ điều trị tại nhà, mà là để có thái độ ứng xử đúng đắn với thuốc kháng sinh. Hãy nhớ quy tắc đơn giản: "Có ho, có mũi, có mắt đỏ thường là virus - không cần kháng sinh. Sốt cao, họng mủ, hạch sưng đau, không ho thường là vi khuẩn - cần đi khám để dùng kháng sinh". Sự hiểu biết và bình tĩnh của cha mẹ chính là liều thuốc tốt nhất, giúp con tránh được những tác dụng phụ không đáng có của việc lạm dụng thuốc và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho hệ miễn dịch non nớt của trẻ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Fanpage của Dr Thắng

1. Thạc sĩ Vũ Công Thắng:

https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN

2. Ths. Vũ Công Thắng

https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN

3. THS. Vũ Công Thắng

https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN

  • Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)

  • Địa chỉ phòng khám: Phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Phố Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, Hà Nội.

  • Thời gian làm việc: Sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.

  • Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699