1. Thở khó, thở nặng ở trẻ em là gì?
Thở khó là tình trạng trẻ gặp khó khăn khi hít vào hoặc thở ra, thường kèm theo cảm giác thiếu không khí. Thở nặng có thể bao gồm các dấu hiệu như thở nhanh, thở nông, hoặc có tiếng bất thường như khò khè, rít, hoặc thở hổn hển. Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ hô hấp còn non nớt, nên các triệu chứng này có thể trở nên nghiêm trọng nhanh chóng nếu không được xử lý đúng cách. Nhận biết các dấu hiệu thở khó là bước đầu tiên để xác định nguyên nhân và mức độ nguy hiểm.
Thở khó, thở nặng ở trẻ em là tình trạng trẻ gặp khó khăn khi hít vào hoặc thở ra
2. Nguyên nhân gây thở khó, thở nặng ở trẻ em
2.1. Nhiễm trùng đường hô hấp
Nhiễm trùng như cảm lạnh, viêm phế quản, viêm phổi, hoặc viêm tiểu phế quản là nguyên nhân phổ biến gây thở khó ở trẻ. Virus hợp bào hô hấp (RSV) là thủ phạm chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ dưới 2 tuổi, dẫn đến khò khè và khó thở. Viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus có thể gây thở nặng, kèm sốt cao và mệt mỏi.
2.2. Hen suyễn
Hen suyễn là bệnh lý mạn tính khiến đường thở bị viêm và co thắt, gây thở khò khè, khó thở, và tức ngực. Trẻ mắc hen suyễn thường có các đợt khó thở khi tiếp xúc với tác nhân kích thích như khói bụi, phấn hoa, hoặc thay đổi thời tiết.
2.3. Dị vật đường thở
Trẻ nhỏ, đặc biệt từ 6 tháng đến 3 tuổi, có thể hít phải dị vật như mẩu thức ăn, đồ chơi nhỏ, hoặc hạt, gây tắc nghẽn đường thở. Đây là tình trạng khẩn cấp, với các triệu chứng như thở rít, ho dữ dội, hoặc tím tái.
2.4. Dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)
Phản ứng dị ứng với thực phẩm, thuốc, hoặc côn trùng cắn có thể gây sưng đường thở, dẫn đến thở khó, thở rít, và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
2.5. Bệnh lý bẩm sinh hoặc mạn tính
Các bệnh như xơ nang phổi, dị tật đường thở, hoặc bệnh tim bẩm sinh có thể gây thở khó kéo dài. Trẻ mắc các bệnh này thường có các triệu chứng tái phát và cần theo dõi y tế lâu dài.
3. Dấu hiệu cảnh báo bệnh nguy hiểm
Cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu sau, vì chúng có thể báo hiệu tình trạng nghiêm trọng:
-
Thở nhanh hoặc nông: Trẻ thở hơn 60 lần/phút ở trẻ sơ sinh hoặc hơn 40 lần/phút ở trẻ lớn hơn khi nghỉ ngơi.
-
Thở rít hoặc khò khè: Tiếng thở bất thường, đặc biệt khi hít vào hoặc thở ra.
-
Co kéo cơ liên sườn: Vùng dưới xương sườn hoặc cổ trẻ lõm vào khi thở.
-
Tím tái: Môi, móng tay, hoặc da trẻ chuyển màu xanh hoặc tím.
-
Lờ đờ, mệt mỏi: Trẻ không phản ứng, ngủ li bì, hoặc từ chối ăn uống.
-
Sốt cao kéo dài: Sốt trên 38,5°C ở trẻ dưới 3 tháng hoặc trên 40°C ở trẻ lớn hơn, kèm khó thở.
-
Không thể nói hoặc khóc: Trẻ lớn không nói được câu đầy đủ hoặc trẻ nhỏ không khóc to như bình thường.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức.
4. Cách xử trí khi trẻ bị thở khó, thở nặng
4.1. Giữ bình tĩnh và quan sát
Khi trẻ có dấu hiệu thở khó, cha mẹ cần giữ bình tĩnh để đánh giá tình trạng. Kiểm tra nhịp thở, màu da, và các triệu chứng đi kèm như sốt hoặc ho. Ghi lại thời gian bắt đầu triệu chứng và các yếu tố liên quan (ví dụ: trẻ vừa ăn gì, tiếp xúc với gì) để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
4.2. Đảm bảo đường thở thông thoáng
-
Tư thế phù hợp: Đặt trẻ ở tư thế ngồi thẳng hoặc hơi nghiêng về trước để dễ thở hơn. Tránh để trẻ nằm ngửa hoàn toàn nếu đang khó thở.
-
Loại bỏ tác nhân kích thích: Đưa trẻ ra khỏi môi trường có khói bụi, khói thuốc lá, hoặc không khí lạnh. Mở cửa sổ hoặc sử dụng máy tạo độ ẩm để không khí dễ chịu hơn.
Cha mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để không khí dễ chịu hơn
4.3. Sử dụng thuốc (nếu đã được kê đơn)
Nếu trẻ đã được chẩn đoán hen suyễn, sử dụng thuốc giãn phế quản (như salbutamol) qua ống hít hoặc máy phun sương theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc nếu chưa có hướng dẫn y tế.
4.4. Hỗ trợ hô hấp
-
Tăng cường oxy: Nếu trẻ có dấu hiệu tím tái hoặc thở rất khó, cần gọi cấp cứu ngay để được hỗ trợ oxy.
-
Vỗ lưng nhẹ (nếu nghi ngờ dị vật): Với trẻ bị nghẹn dị vật, đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay, đầu thấp hơn ngực, và vỗ nhẹ 5 lần giữa hai xương bả vai. Nếu không hiệu quả, gọi cấp cứu ngay.
Thở khó, thở nặng ở trẻ em là triệu chứng cần được chú ý, vì nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc nhận biết nguyên nhân, quan sát các dấu hiệu cảnh báo, và xử trí kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Cha mẹ cần giữ bình tĩnh, thực hiện các biện pháp hỗ trợ ban đầu, và đưa trẻ đến bác sĩ khi cần thiết. Với sự chăm sóc chu đáo và phòng ngừa đúng cách, trẻ có thể vượt qua các vấn đề hô hấp, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và an toàn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Fanpage của Dr Thắng
1. Ths. BS Vũ Công Thắng :
https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN
2. Bác sĩ Thắng:
https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN
3. Bác sĩ Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN
- Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)
- Địa chỉ phòng khám: phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Hoàng Ngân, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Thời gian làm việc: sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.
- Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699