1. Cảm cúm ở trẻ em – Bệnh quen thuộc nhưng diễn biến nhanh và không thể chủ quan
Cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus Influenza gây ra. Bệnh có khả năng lây lan rất nhanh và thường bùng phát thành dịch vào mùa đông - xuân. Không giống như cảm lạnh thông thường, vốn chỉ gây sụt sịt, ho nhẹ và có thể tự khỏi, cảm cúm "tấn công" cơ thể một cách ồ ạt và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em dưới 5 tuổi, trẻ có bệnh nền (hen suyễn, tim bẩm sinh) hoặc suy giảm miễn dịch.
Dấu hiệu nhận biết bé bị cảm cúm
Triệu chứng của cảm cúm thường xuất hiện rất đột ngột và dữ dội, khiến bé đang chơi đùa khỏe mạnh bỗng trở nên mệt lả. Cha mẹ có thể nhận thấy rõ các biểu hiện sau:
Triệu chứng nổi bật và xuất hiện đầu tiên gần như luôn là sốt cao. Cơn sốt ập đến rất nhanh, nhiệt độ của bé có thể vọt lên 39°C, 40°C, thường kèm theo cảm giác ớn lạnh, run rẩy. Đây là dấu hiệu quan trọng đầu tiên để phân biệt với cảm lạnh (thường chỉ sốt nhẹ hoặc không sốt).
Song song với cơn sốt là tình trạng đau nhức cơ thể và mệt mỏi kiệt sức. Trẻ lớn có thể than phiền bị đau đầu dữ dội, đau nhức khắp mình mẩy, đau cơ, đau khớp. Với trẻ nhỏ chưa biết nói, cha mẹ sẽ thấy bé quấy khóc liên tục, không thể dỗ nín, hoặc ngược lại, nằm li bì, mệt lả, không còn sức để chơi đùa, chỉ muốn nằm một chỗ.
Sau các triệu chứng toàn thân đó, các dấu hiệu về hô hấp mới bắt đầu xuất hiện. Bé có thể bị ho, thường là ho khan, ho từng cơn, gây mệt và đau ngực. Kèm theo đó là triệu chứng đau họng, cổ họng đỏ, rát. Các triệu chứng "giống cảm lạnh" như nghẹt mũi, sổ mũi cũng có thể có mặt nhưng thường không nghiêm trọng bằng các triệu chứng sốt và đau nhức.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, các dấu hiệu có thể không điển hình nhưng lại nguy hiểm hơn. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý nếu thấy bé sốt cao, bỏ bú hoàn toàn, li bì khó đánh thức, hoặc khóc thét không dứt. Đôi khi, cảm cúm ở trẻ nhỏ có thể kèm theo triệu chứng tiêu hóa như nôn mửa và tiêu chảy.
Mặc dù hầu hết trẻ sẽ hồi phục sau 1-2 tuần, cảm cúm vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng. Virus có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo cơ hội cho vi khuẩn tấn công gây viêm phổi, viêm tai giữa, hoặc làm nặng thêm các bệnh mạn tính. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân và cách theo dõi chặt chẽ là vô cùng cần thiết.
2. Nguyên nhân khiến trẻ bị cảm cúm
Nguyên nhân gây ra bệnh cảm cúm là virus Influenza. Có nhiều chủng virus cúm khác nhau, nhưng phổ biến nhất gây bệnh ở người là các chủng cúm A (như H1N1, H3N2) và cúm B. Đặc điểm của các virus này là chúng có khả năng thay đổi cấu trúc (đột biến) liên tục, đó là lý do vì sao chúng ta có thể bị cúm nhiều lần trong đời và vắc-xin cúm cần được tiêm nhắc lại hàng năm.
Virus cúm lây truyền cực kỳ dễ dàng qua đường hô hấp. Khi một người bệnh ho, hắt hơi, hoặc thậm chí là nói chuyện, họ sẽ phát tán hàng ngàn giọt bắn li ti chứa virus vào không khí. Trẻ em hít phải các giọt bắn này sẽ bị nhiễm bệnh.
Ngoài ra, virus cũng có thể sống trên các bề mặt (như đồ chơi, tay nắm cửa, mặt bàn) trong vài giờ. Khi trẻ chạm tay vào các bề mặt này rồi đưa tay lên dụi mắt, ngoáy mũi, hoặc cho vào miệng, virus cũng sẽ xâm nhập vào cơ thể.
Môi trường tập thể như nhà trẻ, trường học là nơi lý tưởng để virus cúm bùng phát thành dịch
Trẻ em thường chơi đùa chung, tiếp xúc gần, và ý thức vệ sinh cá nhân (che miệng khi ho, rửa tay thường xuyên) chưa cao, khiến virus lây lan với tốc độ chóng mặt. Bệnh thường gặp vào mùa lạnh và khô, do điều kiện thời tiết này giúp virus tồn tại lâu hơn trong không khí.
3. "Chẩn đoán đúng": Phân biệt cảm cúm và cảm lạnh thông thường
Đây là phần quan trọng nhất mà cha mẹ cần nắm được để "chẩn đoán" đúng tình trạng của con. Nhầm lẫn giữa cảm cúm và cảm lạnh là rất phổ biến, nhưng hậu quả của việc chủ quan (coi cúm là cảm lạnh) có thể rất nghiêm trọng.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở tốc độ khởi phát và mức độ nghiêm trọng. Cảm lạnh (do hàng trăm loại virus khác nhau gây ra, chủ yếu là Rhinovirus) thường "đến" một cách từ từ. Bé có thể bắt đầu bằng việc hắt hơi, chảy nước mũi trong, sau đó một hai ngày mới bắt đầu ho, và có thể sốt nhẹ (hoặc không sốt).
Ngược lại, cảm cúm "đánh úp" cơ thể như một chuyến tàu. Các triệu chứng ập đến đồng loạt và đột ngột. Một buổi sáng bé vẫn bình thường, đến trưa đã có thể sốt cao 39°C.
Sốt là dấu hiệu phân biệt quan trọng thứ hai. Cảm lạnh hiếm khi gây sốt cao ở trẻ lớn (có thể sốt nhẹ 37.8 - 38.3°C). Cảm cúm thì gần như luôn luôn gây sốt cao, 39°C đến 40°C, và cơn sốt có thể kéo dài liên tục 3-5 ngày.
Đau nhức và mệt mỏi là dấu hiệu đặc trưng của cúm. Trẻ bị cảm lạnh có thể mệt mỏi nhưng vẫn chơi được. Trẻ bị cúm thì gần như "sập nguồn" hoàn toàn, mệt mỏi, kiệt sức, đau nhức cơ bắp dữ dội khiến bé chỉ muốn nằm.
Cuối cùng, các triệu chứng về mũi họng cũng khác nhau. Với cảm lạnh, triệu chứng chính là sổ mũi và nghẹt mũi. Với cảm cúm, triệu chứng chính là sốt cao, đau nhức toàn thân và ho khan; các triệu chứng sổ mũi, nghẹt mũi có thể chỉ là thứ yếu.
| Dấu hiệu | Cảm Cúm (Influenza) | Cảm Lạnh Thông Thường |
| Khởi phát | Đột ngột, ồ ạt trong vài giờ | Từ từ, sau 1-3 ngày |
| Sốt | Rất phổ biến, sốt cao 39-40°C, kéo dài 3-5 ngày | Hiếm gặp ở trẻ lớn, nếu có chỉ sốt nhẹ |
| Đau nhức cơ thể | Rất phổ biến, rất đau, rất mệt mỏi | Nhẹ, hoặc không có |
| Ớn lạnh | Rất phổ biến | Không phổ biến |
| Mệt mỏi/Kiệt sức | Rất phổ biến, rõ rệt, li bì | Nhẹ, bé vẫn chơi được |
| Triệu chứng mũi | Thỉnh thoảng (Sổ mũi, nghẹt mũi) | Rất phổ biến, là triệu chứng chính |
| Đau họng | Phổ biến | Phổ biến |
| Ho | Phổ biến, thường là ho khan, nặng | Ho nhẹ đến trung bình |
| Đau đầu | Rất phổ biến | Hiếm gặp |
4. Cha mẹ cần theo dõi gì và xử lý như thế nào?
Khi đã nghi ngờ bé bị cúm, mục tiêu chính của cha mẹ là chăm sóc hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu biến chứng.
Cha mẹ cần tập trung chăm sóc và theo dõi khi bé có triệu chứng cảm cúm
Trước tiên, hãy tập trung vào hai việc quan trọng nhất: hạ sốt và bù nước. Cho bé dùng thuốc hạ sốt (Paracetamol hoặc Ibuprofen – nếu bé trên 6 tháng) đúng liều lượng theo cân nặng và tuân thủ khoảng cách giữa các liều. Sốt cao liên tục sẽ làm cơ thể mất nước rất nhanh. Vì vậy, việc bù nước là sống còn. Hãy kiên nhẫn cho bé uống từng ngụm nước lọc, sữa, nước hoa quả, hoặc oresol. Với trẻ còn bú, hãy tăng cường cữ bú.
Tiếp theo, hãy để bé nghỉ ngơi hoàn toàn. Cơ thể bé cần toàn bộ năng lượng để chiến đấu với virus. Giữ phòng của bé thoáng đãng nhưng ấm áp, tránh gió lùa.
Điều cha mẹ cần làm để "chẩn đoán" không phải là chẩn đoán bệnh cúm, mà là "chẩn đoán" các biến chứng. Đây là những điều cha mẹ cần theo dõi sát sao:
-
Theo dõi nhịp thở: Đây là điều quan trọng nhất. Hãy đếm nhịp thở của bé khi bé nằm yên hoặc ngủ. Nếu bé thở nhanh bất thường so với tuổi, thở gấp, thở co lõm lồng ngực (da ở giữa các xương sườn hoặc dưới cổ bị lõm vào khi hít thở), đó có thể là dấu hiệu của viêm phổi, một biến chứng nặng.
-
Theo dõi tri giác: Bé mệt mỏi là bình thường, nhưng nếu bé ngủ li bì, gọi rất khó tỉnh, hoặc vật vã, kích thích bất thường, đó là dấu hiệu rất nghiêm trọng.
-
Theo dõi cơn sốt: Sốt cao 3-5 ngày là bình thường với cúm. Nhưng nếu sốt cao liên tục không đáp ứng với thuốc hạ sốt, hoặc bé đã đỡ sốt 1-2 ngày rồi đột ngột sốt cao trở lại, đây có thể là dấu hiệu của một đợt nhiễm trùng thứ phát.
-
Theo dõi dấu hiệu mất nước: Môi khô, mắt trũng, khóc không có nước mắt, tã khô (không tiểu trong 6-8 giờ).
-
Theo dõi màu da, môi: Nếu da, môi, hoặc đầu ngón tay của bé chuyển sang màu tái nhợt hoặc tím, cần gọi cấp cứu ngay.
Cha mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, đặc biệt là khó thở, li bì, hoặc sốt cao không hạ. Bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm nhanh để xác định chính xác bé có mắc cúm A hay B không, và sẽ quyết định có cần dùng thuốc kháng virus (như Tamiflu) hay không, hoặc có cần nhập viện theo dõi không.
Cảm cúm ở trẻ em là một bệnh lý cần được theo dõi sát sao. Việc "chẩn đoán đúng" tại nhà chính là khả năng phân biệt được cúm với cảm lạnh thông thường, dựa trên các dấu hiệu sốt cao đột ngột, đau nhức mình mẩy và mệt mỏi kiệt sức. Khi đã xác định bé có khả năng bị cúm, nhiệm vụ của cha mẹ là chăm sóc hỗ trợ, hạ sốt, bù nước và quan trọng nhất là theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu biến chứng, đặc biệt là nhịp thở và tri giác của con. Đừng ngần ngại đưa bé đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy lo lắng hoặc nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Fanpage của Dr Thắng
1. Thạc sĩ Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/dr.thang.vn?locale=vi_VN
2. Ths. Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/bsthang.vucong?locale=vi_VN
3. THS. Vũ Công Thắng:
https://www.facebook.com/profile.php?id=61555877620663&locale=vi_VN
- Zalo: 033 809 8222 (không gọi điện vì bác sĩ bận khám sẽ không nghe được)
- Địa chỉ phòng khám: Phòng khám Đa khoa đại học Phenikaa, địa chỉ tại 167 Phố Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, Hà Nội.
- Thời gian làm việc: Sáng 7h30-11h và chiều 14h-16h30 tất cả các ngày trong tuần. Do lịch làm việc của Bác sĩ Thắng không cố định nên nhà mình vui lòng liên hệ trước 1 ngày để có được lịch cụ thể.
- Liên hệ đặt lịch khám: 024 2222 6699
